Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
constipé
Jump to user comments
tính từ
  • bị táo bón
  • (thân mật) lúng túng; lo âu
    • Avoir un air constipé
      ra vẻ lúng túng lo âu
danh từ
  • người bị táo bón
Comments and discussion on the word "constipé"