Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
concurrent execution
Jump to user comments
Noun
  • sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
Comments and discussion on the word "concurrent execution"