Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
comte de mirabeau
Jump to user comments
Noun
  • nhà cách mạng người Pháp, người xuất chúng trong những ngày đầu tiên của cách mạng Pháp (1749-1791).
Comments and discussion on the word "comte de mirabeau"