Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
companionship
/kəm'pænjənʃip/
Jump to user comments
danh từ
  • tình bạn, tình bạn bè
    • a companionship of many years
      tình bè bạn trong nhiều năm
    • to enjoy someone's companionship
      kết thân với ai, làm bạn với ai
  • (ngành in) tổ thợ sắp chữ
Related words
Comments and discussion on the word "companionship"