Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
commelinidae
Jump to user comments
Noun
  • (thực vật học) lớp phụ của cây một lá mầm -lớp phụ rau trai, có khoảng 19000 loài thuộc 25 họ cây thảo sống trên cạn, đặc biệt ở những vùng ẩm ướt.
Related words
Comments and discussion on the word "commelinidae"