Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
combination in restraint of trade
Jump to user comments
Noun
  • sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
Related search result for "combination in restraint of trade"
Comments and discussion on the word "combination in restraint of trade"