Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for collective noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
ghế đẩu
gia đình
thủy triều
hiện vật
thuộc địa
hình dạng
thuốc ngủ
ghe
ho gà
hình dáng
thuốc nhuộm
hiệu lệnh
ghế bành
quân hàm
quang học
quản đốc
quan tài
con thú
bánh bò
quảng trường
bánh nướng
bánh quế
bánh phở
quân đoàn
quân cảnh
quân cảng
măng tây
phương châm
bạn lòng
mắt cá
mặt nạ
phụ lục
mặt phẳng
quà cáp
quả cật
quả cân
quả
con ở
bàng hệ
manh mối
cổ hủ
cô thôn
cô hồn
cọt xê
quân sĩ
quân số
cổ mộ
mao quản
quần đảo
quân sự
mạt vận
máu tham
bao giấy
quân nhân
máy tính
quân lực
quân kỳ
quân khu
quân hiệu
cọn
quân luật
mắm
quân lính
còng cọc
quân lệnh
bánh trái
chức phận
chức danh
phong bì
phó từ
phó mát
phó
phím
phi đội
phong lan
bản doanh
bàn mổ
men tình
bàn ghế
phong trào
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last