Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cock-horse in Vietnamese - English dictionary
eo óc
gà chọi
chọi gà
o o
dậu
chồm chỗm
cá ngựa
chắc chắn
cậy
lục lạc
nhong nhong
ngọ
gà rừng
đực
seo
đầu đàn
cặc
chịu trống
gà trống
buồi
buông
chậm
cựa
sống mái
trống
gà
nôn nóng
cu
chợp
kim mã ngọc đường
nõ
hất
khuyển mã
hí
vó câu
nội ứng
cá ngừ
cất vó
ngựa ô
mã lực
hất hậu
đua ngựa
hạ mã
hải mả
ngựa
phi
khuyển
hàm thiếc
bất kham
lồng
chồm
quất
níu
bạch
đốc chứng
chiến
chi
bách chiến
mã
nhẩy
nòi
tuồng
Tây Bắc
mõ
Huế