Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
coattails effect
Jump to user comments
Noun
(chính trị) kết quả mà ứng cử viên được ửng hộ bỏ phiếu bầu cho các thành viên khác trong cùng một đảng chính trị.
Related search result for
"coattails effect"
Words contain
"coattails effect"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhân quả
ảnh hưởng
biến chứng
dã
đồ đạc
tác động
tác dụng
hiệu lực
kết quả
hiệu quả
more...
Comments and discussion on the word
"coattails effect"