Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
co giãn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Có thể ngắn đi hoặc dài ra: Thời gian họp co giãn tuỳ theo nội dung 2. Lúc mở rộng, lúc thu hẹp: Kế hoạch chi tiêu được co giãn ít nhiều.
Comments and discussion on the word "co giãn"