Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for clothes-basket in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bồ
giỏ
lẵng
rá
mủng
lủn củn
cắn
cạp
oẻ họe
khăn gói
bảnh
nừng
rế
sịa
sọt
sọt giấy
cần xé
nia
làn
thúng
sảo
đánh đồng
rổ
đệp
éc
sề
ngoang ngoảng
sảy
trạc
sô gai
hàng tấm
níp
ao
nâu sồng
y phục
nai nịt
nống
dây phơi
quơ
âu phục
sũng
nong
phốp
luôm nhuôm
sồng
mỏng
bệu rệch
bật
lũn cũn
bục
chụp
lướt mướt
đẹp đẽ
phô
cởi
bộ cánh
hoen
hơi hướng
chưng diện
bệ rạc
lùng thùng
bịch
hấp
bung
chao
ăn diện
mốc thếch
bảnh trai
đút nút
diện
chĩnh chện
oách
quai
mỏng manh
bê bết
quặc
cắt
chia sẻ
bẩn
bàn chải
First
< Previous
1
2
Next >
Last