Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
closed-angle glaucoma
Jump to user comments
Noun
  • bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng (khi mống mắt ngăn dòng chảy của thể dịch)
Related words
Related search result for "closed-angle glaucoma"
Comments and discussion on the word "closed-angle glaucoma"