Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close call in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gọi
chặt chẽ
chiêu an
hô hào
híp
kêu
hú vía
khép
hú hồn
khít khịt
ới
nghỉ chân
đóng
rủ
khít
nheo
ken
chửi
chí thiết
bo bo
cận
áp
khoá
chẹt
giát
tan
trám
giả danh
cụp
nhắm nghiền
nuối
thăm viếng
nhắc nhở
chiêu hồn
triệu tập
dim
sâu sát
ghé tai
gọi thầu
gọi lính
xướng danh
gọi điện thoại
gạy
kêu gọi
đặc kịt
đinh hương
sát sườn
nhắm mắt
sát
gần gụi
hấp him
réo
ngậm miệng
vận chuyển
dọn hàng
thân mật
sít sịt
kim lan
thâm giao
hấp hơi
gần gũi
gần kề
sát sạt
sít sao
cận chiến
xưng hô
chửi bới
đào bới
hàng ngũ
sát sao
đáo đầu
bãi trường
í ới
kề
gần gặn
sít
thân cận
bạn thân
hỏi gạn
ít nói
First
< Previous
1
2
Next >
Last