Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for close at hand in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cận chiến
giáp lá cà
gần kề
chặt chẽ
bàn tay
bàn giao
híp
hú vía
khép
nhúng tay
khít khịt
bươm bướm
bụm
đóng
náu mặt
khít
nheo
khâu tay
ken
bé bỏng
chí thiết
hỏi vợ
đắp đổi
nhân công
cũ
bo bo
kim
cận
nộp
áp
bốc vác
mẻ
am hiểu
bưng
bóp
khoá
chẹt
chai
tan
giát
trám
cụp
nuối
nhắm nghiền
sâu sát
ghé tai
dim
đặc kịt
đinh hương
gần gụi
sát sườn
nhắm mắt
sát
hấp him
ngậm miệng
dọn hàng
thâm giao
hấp hơi
sít sao
gần gũi
sít sịt
thân mật
kim lan
sát sạt
sát sao
hàng ngũ
đáo đầu
bãi trường
tiếp
khẩu truyền
bần cố
đầu cánh
phòng hờ
sít
thân cận
gần gặn
kề
bạn thân
phật thủ
thí
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last