Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clinch river
Jump to user comments
Noun
  • tên con sông chảy theo hướng đông nam Virginia và chảy theo hướng tây nam qua phía đông Tennessee đến sông Tennessee.
Related search result for "clinch river"
Comments and discussion on the word "clinch river"