Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
class thaliacea
Jump to user comments
Noun
  • lớp san pơ (động vật dây sống nguyên thủy, nhỏ bé, não bộ chưa phát triển và không có hộp sọ).
Related words
Related search result for "class thaliacea"
Comments and discussion on the word "class thaliacea"