Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for civil order in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
dân dụng
để mà
khanh tướng
để cho
ngõ hầu
lịnh
đặng
đặt
dọn
dọn dẹp
ngạch trật
chuyển ngành
công chính
hộ tịch
dân luật
dân phòng
dân chính
phép cưới
che
nhân quyền
lịch sự
dân y
lưu dụng
cầu đường
ngạch
cấu tứ
bội tinh
Bắc đẩu bội tinh
ngân phiếu
giữ trật tự
phán truyền
lệnh
thứ tự
thứ bậc
khiến
sai khiến
ngôi thứ
nhà dòng
hạ lịnh
nghiêm lệnh
mật lệnh
hiệu lệnh
trật tự
đặt hàng
phán bảo
xếp thứ tự
phân bộ
trình tự
cất dọn
nhật lệnh
thiên mệnh
quách
phá rối
thứ
lớp lang
phán
ra lịnh
hộc tốc
sớm sủa
hợp lệ
ngỏng
hầu
báo danh
để
đệ
bảo an
bồi dưỡng
gọn ghé
phát hỏa
cao đẳng
nhún
sai
nhẩm
chế độ
á
dòng
bày
bỏ mẹ
bận
tuồng
First
< Previous
1
2
Next >
Last