Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
citadelle
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • thành, thành trì
    • La citadelle de Hanoi
      thành Hà Nội
    • Genève, citadelle du protestantisme
      Giơ-ne-vơ, thành trì của đạo tin lành
Related search result for "citadelle"
Comments and discussion on the word "citadelle"