Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
circumlocutory
/,sə:kəm'lɔkjutəri/
Jump to user comments
tính từ
  • quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói)
    • to talk in a circumlocutory style
      nói quanh co luẩn quẩn
  • (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích
Related words
Comments and discussion on the word "circumlocutory"