Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
chronométrage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đo thời gian
  • (thể dục thể thao) sự bấm giờ
Related search result for "chronométrage"
  • Words contain "chronométrage" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    thời kế bấm giờ
Comments and discussion on the word "chronométrage"