Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chain-gang in Vietnamese - English dictionary
gang tay
đàn đúm
nậu
bè lũ
đội trưởng
gang thép
gông cùm
bầy
lũ
dây chuyền
lâu la
bắt lính
đảng
môn
gang tấc
toán
lòi tói
chuỗi
gang
chắn xích
kết bè
bộ sậu
xiềng
dân công
sơn mạch
dây xích
xích
dãy
rặng
sắp
bọn
rão