Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
chân nhện
chân như
chân phương
chân què
chân quỳ
chân rết
chân sào
chân tay
chân tài
chân tâm
chân tình
chân tính
chân tóc
chân tẩy
chân thật
chân thực
chân trắng
chân trời
chân trong
chân truyền
chân tu
chân tướng
chân vây
chân vạc
chân vịt
chân voi
chân xác
châu
châu báu
châu chấu
châu lụy
châu lệ
châu lị
châu mai
châu mục
châu ngọc
châu phê
châu quận
châu thành
châu thổ
châu trần
chây
chây lười
chão
chão chàng
chão chuộc
chè
chè bà cốt
chè búp
chè bồm
chè cốm
chè chén
chè hạt
chè hột
chè hương
chè kho
chè khoai
chè lam
chè lá
chè mạn
chè nụ
chèn
chèn ép
chèn bẩy
chèn lấn
chèo
chèo bẻo
chèo chẹo
chèo chống
chèo kéo
chèo queo
ché
chĩa
chĩa ba
chũi
chém
chũm
chũm chọe
chém giết
chén
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last