Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last
thiện chính
thoái chí
thoả chí
thua cháy
thuần chất
thuần chủng
thuế chợ
thuốc chén
thuyền chài
thuyền chủ
thước sắp chữ
thương chánh
thương chính
ti chức
tiêm chủng
tiên chỉ
tiêu chảy
tiếm chủ
tiết chế
tiểu địa chủ
tiểu chú
tiểu chủ
tiểu viên chức
tiễn chân
tin chắc
tinh chất
tinh chế
tinh hoa chủ nghĩa
toàn biến chất
toại chí
tom chát
tranh chấp
trái chủ
trái chứng
trân châu
trân châu lùn
trêu chòng
trêu chọc
trôi chảy
trông chờ
trông chừng
trùm chăn
trùng chân giả
trú chân
trại chủ
trật chân
trắng chân
trở chứng
trối chết
trống chầu
treo chức
tri châu
triều chính
triệu chứng
triệu chứng học
trung bình chủ nghĩa
trung châu
trung chính
truyền thống chủ nghĩa
trượt chân
tu chí
tu chính
tu chính án
tu chỉnh
tuần chay
tuyển chọn
tuyệt chủng
tư bản chủ nghĩa
tư chất
tưởng chừng
va chạm
ví chăng
vòm chéo
vòm chống
vô chánh phủ
vô chánh trị
vô chính phủ
vô chính trị
vô chủ
vô chủ
First
< Previous
24
25
26
27
28
29
30
Next >
Last