Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chỉ định
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. chỉ: trỏ; định: quyết định) Quyết định giao cho một nhiệm vụ gì: Tôi được chỉ định đảm nhận công tác này (VNgGiáp). // tt. Nêu rõ ý nghĩa của một từ: Đại từ chỉ định.
Related search result for "chỉ định"
Comments and discussion on the word "chỉ định"