Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chất phác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thật thà và mộc mạc: người nông dân chất phác sống chất phác, hồn hậu.
Related search result for "chất phác"
Comments and discussion on the word "chất phác"