Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
chấm phá
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Vẽ phóng mấy nét đơn sơ, không gò bó vào quy củ: bức tranh chấm phá.
Related search result for "chấm phá"
Comments and discussion on the word "chấm phá"