Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chạnh lòng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last
tí hon
âm hồn
sông con
mai táng
mãnh
máu cam
ấn loát
than tàu
muộn mằn
sữa đậu
nước vàng
tẩy uế
Tà Chải
tân bằng
nắm chắc
kéo bộ
oan hồn
táng
cứu tử
mục nát
thành ủy
dấu chấm than
ngồi xổm
mệnh một
bíu
thị ủy
thị lập
thi hài
mô-bi-lét
mô-tô
nước lọc
mồ mả
mở máy
tàu biển
nháo nhác
Tủa Sín Chải
rũ tù
quân lệnh
hơi tử khí
Sán Chải
tuốt tuột
lìa đời
khí tĩnh học
đàn hồi
Vân mộng
khu ủy
khử độc
khử từ
rễ củ
nhốn nháo
rớm
trường thành
làm công
làm ma
trỏi
lò dò
tử hình
quáng gà
rửa ruột
tỉnh ủy
tử lộ
tử nạn
tin buồn
cột trụ
tiểu táo
lũa
tử thi
ngựa xe như nước
sổ mũi
toát dương
tống táng
tỏi gà
nình nịch
tới số
nhà xác
Đặng Thông
sắp đống
nho
ê
Bái Tử Long
First
< Previous
36
37
38
39
40
41
42
Next >
Last