Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chúa in Vietnamese - French dictionary
đức chúa trời
bạo chúa
công chúa
chúa
chúa đất
chúa công
chúa nhật
chúa sơn lâm
chúa tể
chúa thượng
chúa trời
chúa xuân
lãnh chúa
nữ chúa
ong chúa
phiên chúa
quận chúa
sữa chúa
sữa ong chúa
thánh chúa
thiên chúa
thiên chúa giáo
vua chúa