Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chín in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đoan chính
bất chính
Bố Chính
bưu chính
Cam Chính
công chính
công chính
Công Chính
cải chính
chín
chín chắn
Chín chữ
chín chữ
chín chữ cù lao
chín nhừ
chín suối
chín trùng
Chín trời
chín trăng
Chính Công
chính chuyên
Chính Gián
Chính Lý
Chính Mỹ
chính pháp thị tào
Chính Tâm
chính thanh
chấp chính
chuyên chính
Cương Chính
gia chính
giản chính
giờ chính quyền
học chính
hiệu chính
Hơi chính
hương chính
kìm chín
khủng hoảng chính trị
liêm chính
mì chính
Mông Chính
nông chính
nội chính
nghiêm chính
nhà chính trị
nhân chính
nhiếp chính
phủ chính
quân chính
quân dân chính
Quảng Chính
quy chính
tài chính
Tân Chính
tổng chính ủy
tham chính
thân chính
thị chính
thiện chính
Thiệu Chính
Thuỵ Chính
thương chính
Trực Chính
triều chính
trung chính
Trung Chính
tu chính
Tuân Chính
Vũ Chính
Yên Chính