Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
carthaginian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành Carthage cổ, người dân, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • dân bản địa hay cư dân của thành Carthage cổ
Related words
Comments and discussion on the word "carthaginian"