Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
buốt
sắc sảo
lá bài
chủ bài
chua ngoa
nhọn hoắt
sắc nước
ngoa
nguôi
bài
chanh chua
bén
dao cau
đầu cánh
đầu gà
danh thiếp
thẻ
chứng minh thư
canh thiếp
giấy chứng minh
dao bài
cầm cái
thính
bài lá
bát sách
sắc cạnh
dấu thăng
buôn buốt
nhanh mắt
gay gắt
thiếp
chỏng lỏn
đòn xóc
báo hỷ
căn cước
đánh
quân
đành
nhanh
nhọn
in tay
dao
sắc
phích
đanh
đậu
năng
ngọ
buông xõng
chìa
cạnh
đẹt
măng cụt
chui
bốc
chua
sầu riêng
Tây Bắc
ca trù