Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
canardière
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • ao nuôi vịt
  • chỗ đánh lưới vịt trời
  • chỗ nấp để bắn vịt trời
  • súng bắn vịt trời
Comments and discussion on the word "canardière"