Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khẩn cấp
khẩn cầu
khẩu cái
khắp cả
khởi công
khử cực
khốn cùng
khốn cực
khống cáo
khổ công
khổ cực
khinh khí cầu
khoa cử
khoang cổ
khoái cảm
khoảng cách
khuê các
khuẩn cầu chùm
khuẩn cầu chuỗi
khuẩn cẩu
khung cảnh
khung cửa
khung cửi
khuyên can
khuyết cách
ki cóp
kiên cố
kiêng cữ
kiêu căng
kiếm cớ
kiến cánh
kiết cú
kiểu cách
kiện cáo
kim cúc
kim cải
kim cổ
kinh cụ
la cà
lai cảo
lai căng
lan can
lao công
lao cải
làm cao
làm cái
làm công
làm cỏ
làm cỗ
lá cải
lá cờ
lách ca lách cách
lách cách
láu cá
lân cận
lãn công
lũn cũn
lên cao
lên cân
lên cò
lóc cóc
lóng ca lóng cóng
lóng cóng
lô-cốt
lôm côm
lông cánh
lạch cà lạch cạch
lạch cạch
lạnh cóng
lấc cấc
lấn cấn
lấy công
lấy cắp
lấy cớ
lầu canh
lẩm ca lẩm cẩm
First
< Previous
32
33
34
35
36
37
38
Next >
Last