Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
caïman
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (động vật học) cá sấu Mỹ
  • thạc sĩ phụ đạo (ở trường Đại học sư phạm Pa-ri)
Comments and discussion on the word "caïman"