Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cố in Vietnamese - English dictionary
ô tặc cốt
bà cốt
bất cố liêm sĩ
bất cố liêm sỉ
bần cố
bần cố nông
biến cố
cao hổ cốt
cây cối
cấm cố
cầm cố
cầu cống
củng cố
cố
cố đô
cố định
cố chấp
cố gắng
cố hữu
cố hương
cố nhân
cố quốc
cố sát
cố tri
cố vấn
cốc
cối
cối xay
cốm
cống
cống hiến
cốt
cốt nhục
cốt truyện
cha cố
chanh cốm
chày cối
chạm cốc
chiếu cố
chuột cống
di cốt
gân cốt
gia cố
Giãn xương giãn cốt
hà cố
hài cốt
hạ cố
hổ cốt
huệ cố
hương cống
khí cốt
kiên cố
lô cốt
mũ cối
nâng cốc
ngũ cốc
ngoan cố
pháo cối
quá cố
súng cối
sự cố
sơn cốc
xương cốt