Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
cầu nguyện
Jump to user comments
verb  
  • bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed
    • kinh cầu nguyện
      a book of prayer
    • lời cầu nguyện
      a prayer
Related search result for "cầu nguyện"
Comments and discussion on the word "cầu nguyện"