Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
bãi
nghĩa địa
bãi tha ma
ba ngày
làm ma
an táng
bình địa
núng
đất
quét đất
sang tiểu
tang lễ
sè sè
bằng địa
hung tán
hiếu chủ
khẩn hoang
hộ tang
chôn
khai khẩn
con cháu
hậu sự
thành phần
sân bóng
rạp
thao trường
luận cứ
cớ
bãi tập
hải lục không quân
độn thổ
bãi bồi
bãi cá
sân cỏ
ngư trường
sân phơi
đắc địa
dây đất
thắng thế
thất thế
sân
đày ải
nứt nanh
mục trường
sở cứ
không đối đất
lý
bắt bí
san bằng
binh chủng
kiên trì
cày ải
bao phủ
trường
dẽ
lăn
đo
rang
đá bóng
căn cớ
more...