Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
brains trust
/'breinz'trʌst/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
  • bộ óc, bộ tham mưu
  • nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
Related search result for "brains trust"
Comments and discussion on the word "brains trust"