Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
brains trust
/'breinz'trʌst/
Jump to user comments
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) các chuyên gia cố vấn cho chính phủ
bộ óc, bộ tham mưu
nhóm người chuyên trả lời trên đài (trả lời câu hỏi của người nghe)
Related search result for
"brains trust"
Words contain
"brains trust"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bóp trán
nặn óc
bội tín
được lòng
căng óc
óc
phó thác
tín nhiệm
ký thác
tin cậy
more...
Comments and discussion on the word
"brains trust"