Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
boxing-day
/'bɔksiɳdei/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)
Related search result for "boxing-day"
Comments and discussion on the word "boxing-day"