Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
boo
/bu:/ Cách viết khác : (booh) /bu:/
Jump to user comments
thán từ
  • ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
  • la ó (để phản đối, chế giễu)
  • đuổi ra
    • to boo a dog out
      đuổi con chó ra
Related words
Related search result for "boo"
Comments and discussion on the word "boo"