Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
billiarsgate
/'biliɳzgit/
Jump to user comments
(bất qui tắc) danh từ billiarsgate
  • chợ cá (ở Luân đôn)
  • lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục
    • to talk billiarsgate
      lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa
Comments and discussion on the word "billiarsgate"