Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
bifurcation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự rẽ đôi; chỗ rẽ đôi
    • Bifurcation d'une artère
      chỗ rẽ đôi của một động mạch
  • sự rẽ hướng
    • Bifurcaion des études
      sự rẽ hướng trong học tập
Related words
Comments and discussion on the word "bifurcation"