Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
biến nhiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (biol., anat.) poikilotherme
    • Bò sát là động vật biến nhiệt
      les reptiles sont des animaux poikilothermes
Related search result for "biến nhiệt"
Comments and discussion on the word "biến nhiệt"