Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bell-pull in Vietnamese - English dictionary
giựt
nhổ
chuông
riết
chuông cáo phó
chày kình
giằng
kéo
rứt
níu
giở
ăn ý
keng
ngoặc
thụt
lú
nhăn mặt
tuốt
phá sập
giằng co
dằng
lôi
cầm càng
giật
dằng co
ghìm
gác chuông
vắt
bấm chuông
quả tạ
rị
nặng mặt
lại hồn
nghẽo
vít
kéo cầy
phựt
co kéo
rút
boong boong
rè
ba que
chốc chốc
bàng hoàng
Lúc lắc
khoé
lúc lắc
lấy
tạ
báng
chày
báo hiệu
hiệu
che
mõ
choàng
bóp
nhạc cụ
Hà Nội