Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
baptême
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) lễ rửa tội
  • lễ khai trương
    • Baptême d'une cloche
      lễ khai chuông
    • Baptême d'un navire
      lễ hạ thủy tàu
    • baptême de l'air
      sự đi máy bay lần đầu
    • baptême du feu
      sự ra trận lần đầu
    • nom de baptême
      tên thánh (của người theo công giáo)
Related search result for "baptême"
Comments and discussion on the word "baptême"