Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
ban thưởng
Jump to user comments
verb  
  • To reward, to grant a reward to, to bestow a reward on
    • bất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đáng
      anyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
Comments and discussion on the word "ban thưởng"