Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béquillard
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) đi (bằng) nạng
danh từ
  • (thân mật) người đi (bằng) nạng
    • syndrome des béquillards
      (y học) hội chứng chống nạng
Comments and discussion on the word "béquillard"