Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
avulsion
/ə'vʌlʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nhổ bật ra, sự giật mạnh ra
  • (pháp lý) sự cuốn đất đai (của người này đem bồi vào khu vực của người khác do lụt, lũ gây ra)
Comments and discussion on the word "avulsion"