Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avoir in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
được
ngứa ngáy
đói ngấu
giật mình
ớn
chết hụt
đói bụng
sợ
tôn thờ
buồn nôn
rủng rỉnh
chán ngấy
nhom nhem
ngang dạ
sã cánh
thẹn
ụa khan
tức
có lòng
ngớp
nhặm
nhớ nhung
đã trót
đói mèm
lợm giọng
hên
lạnh gáy
lạnh người
xót xa
nghiện
bốc hoả
đói meo
ạo ực
háu đói
gặp may
thương
sùng bái
gớm mặt
ghê
bề bề
quảng giao
hết nước
rân
oẹ
thối mồm
vất
cúi gằm
thính mũi
ý
ý
xong
xong
đủ ăn
đau lòng
buồn ngủ
nỡ tâm
thành kiến
lưng vốn
phĩnh bụng
dài lưng
bén hơi
ân hận
rồi tay
trót dại
thính tai
cười rũ
ra ràng
chung lưng
mỏi
rỗi rãi
rảnh tay
ứng đối
ốm đòn
truỵ
bàn hoàn
chối
xót
xót
nỡ nào
trụy
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last