Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for avoir in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
nỡ
sọm
quắp đuôi
khoanh
yên lặng
yên lặng
kinh
bạo
nay mai
ăn đứt
trống ngực
bốc đồng
xuể
có vẻ
phịu
lành lặn
xuôi gió
tiếng tăm
rời rã
leng beng
óng chuốt
chuyện vãn
tịt ngòi
xóp
tên tuổi
sằng sặc
thất thân
hội kiến
nóng ruột
xã giao
xã giao
tam
phong văn
kết đoàn
biển thủ
chẳng ai
chúi lái
như nguyện
cao khiết
cả tiếng
ồ ề
hét
qua lại
trối trăng
cáu tiết
thèm nhạt
ngán
cân nặng
túc dụng
gió
thua kém
thực học
cảm tình
bầu bạn
phô trương
chắt bóp
vai vế
nợ nần
lí do
sôi
bồn chồn
mình mẩy
nỡ tay
thiếu gì
nước mắt
tự ti
chồn
rứt ruột
miệng lưỡi
sặc gạch
can đảm
việc gì
thoả
xốc xếch
xốc xếch
cảm tưởng
nhàn rỗi
phát chán
mở mặt
nếm
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last